Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

Quần áo và phụ kiện thời trang là những đồ dùng quen thuộc đối với tất cả mọi người. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cũng là điều được nhiều đối tượng quan tâm tìm kiếm. Để giúp bạn thêm tiện lợi trong việc học tập, Top10tphcm sẽ hệ thống lại những từ vựng quen thuộc của chủ đề này qua bài viết dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh về quần áo

  • Shirt: Áo sơ mi
  • Blouse: Áo sơ mi nữ
  • T-shirt: Áo thun
  • Shorts: Quần soóc
  • Boxer shorts: Quần đùi
  • Trousers: Quần dài
  • Jeans: Quần bò
  • Suit: Bộ vét, com lê
  • Pants: Quần u
  • Dress: Váy liền
  • Skirt: Chân váy
  • Mini skirt: Váy ngắn
  • Knickers: Quần lót nữ
  • Bra: Áo lót nữ
  • Underpants: Quần lót nam
  • Nightie: Váy ngủ
  • Bathrobe: Áo choàng tắm
  • Overalls: Quần yếm
  • Raincoat: Áo mưa
  • Sweater: Áo len
  • Pullover: Áo len chui đầu
  • Coat: Áo khoác
  • Overcoat: Áo măng tô
  • Cardigan: Áo len cài đằng trước
  • Jacket: Áo khoác ngắn
  • Anorak: Áo khoác có mũ
  • Leather jacket: Áo khoác da
  • Swimming costume: Quần áo bơi
  • Pyjamas: Bộ đồ ngủ

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo

  • Sandals: Dép xăng đan
  • Chunky heel: Dép đế thô
  • Clog: Guốc
  • Loafer: Giày lười
  • Slip on: Giày lười thể thao
  • Boots: Bốt
  • Knee high boot: Bốt cao gót
  • Wedge boot: Giày đế xuồng
  • Wellingtons: Ủng cao su
  • Hat:
  • Hard hat: Mũ bảo hộ
  • Baseball cap: Mũ lưỡi trai
  • Snapback: Mũ lưỡi trai phẳng
  • Balaclava: Mũ len trùm đầu và cổ
  • Bucket hat: Mũ tai bèo
  • Beret: Mũ nồi
  • Fedora: Mũ phớt mềm
  • Belt: Thắt lưng
  • Gloves: Găng tay
  • Scarf: Khăn quàng
  • Bow tie: Nơ thắt cổ ở áo nam
  • Tie: Cà vạt

Cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến quần áo

  • Casual clothes: Quần áo giản dị
  • To be on trend: Hợp thời trang, có xu hướng
  • Classic style: Phong cách cổ điển
  • Dressed to kill: Ăn mặc cuốn hút
  • To get dressed up: Mặc đồ đẹp
  • Go out of fashion: Lỗi thời
  • Have a sense of style: Có gu thẩm mỹ thời trang
  • To look good in: Mặc quần áo hợp với mình
  • Smart clothes: Quần áo dễ mặc
  • To mix and match: Phối đồ
  • Off the peg: Quần áo có sẵn

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo được sử dụng phổ biến nhất. Bạn đừng quên dành ra một chút thời gian để ghi nhớ những từ vựng này nhé!